Có 2 kết quả:
娇翠 jiāo cuì ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄟˋ • 嬌翠 jiāo cuì ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tender green (shoots)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tender green (shoots)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0